1. Việc thực hiện nội quy của học sinh
Nội dung
|
Khối
|
Số lượt vi phạm
|
So với tuần trước
|
Lớp cần quan tâm
|
Chuyên cần
|
K10
|
48
|
48
|
10A6(6);10A2,A8,D1,D3(5)
|
K11
|
41+25TD
|
35
|
11A5(20); 11D2(10); 11D4,D7(7)
|
K12
|
72
|
89
|
12A4(14);12D5(10); 12A3(7)
|
Đi học muộn
|
K10
|
41
|
11
|
10D4(19); 10A2(5)
|
K11
|
13
|
18
|
11A6(7);11D4(2)
|
K12
|
39
|
16
|
12A4,A5,D1(7);12D4(6); 12D5(4)
|
2.Việc thực hiện kỷ luật giờ học:
Nội dung
|
Khối
|
Số lượt vi phạm
|
So với tuần trước
|
Lớp cần quan tâm
|
Số điểm kém
|
K10
|
2
|
5
|
10A3,A4(1)
|
K11
|
1
|
0
|
11A4(1)
|
K12
|
0
|
4
|
|
Số bị ghi sổ
|
K10
|
18
|
7
|
10A6(6); 10A2(5); 10A5(2)
|
K11
|
16
|
2
|
11D4(5); 11A3(3); 11A4,A6(2)
|
K12
|
2
|
3
|
12A3,D4(1)
|
3. Phê bình: Học sinh
- Lớp 10A2: Phan Vũ Thanh Tùng (Ghi SĐB, đi học muộn 2 lần/tuần)
Nguyễn Viết Sơn (2 lần ghi SĐB, 1 lần đi học muộn)
Trần Danh Khang (1 lần ghi SĐB, 1 lần đi học muộn)
- Lớp 11A3: Nguyễn Dương (2 lần ghi sổ đầu bài/tuần)
- Lớp 11A4: Nguyễn Đức Thành Vinh (1 lần ghi SĐB, 1 lần đi học muộn)
- Lớp 11A6: Nguyễn Tiến Anh+ Vũ Tiến Long (2 lần đi học muộn/tuần)
- Lớp 11D4: Trần Minh Quân + Nguyễn Anh Dũng (2 lần ghi sổ đầu bài/tuần)
- Lớp 12A4: Nguyễn Tuấn Long (2 lần đi học muộn/tuần)
- Lớp 12D4: Nguyễn Hiếu Chung (thường xuyên đi học muộn, nghỉ học ko lý do)
Hoàng Khánh Bằng (2 lần đi học muộn/tuần)
- Lớp 12D5: Lê Minh Quân (2 lần đi học muộn/tuần)
- 18 HS lớp 10D4 vào lớp muộn sau giờ TD (ngày 4/1)
* HS nghỉ học dài ngày:
- Lớp 10D1: Đỗ Phương Thảo (bị tổn thương lồng ngực)
- Lớp 10A6: Trần Hải Đăng (bị viêm phổi cấp)
- Lớp 11A5: Nguyễn Trung Chính (lên quai bị) + Cao Thanh Thủy (nghỉ 4 buổi)
- Lớp 12A3: Nguyễn Phương Linh (Nghỉ 4 ngày ko rõ lý do)
- Lớp 12A4: Chu Tuấn Anh (nghỉ 6 ngày bố mất)