DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI OLIMPIC CỤM BA ĐÌNH - TÂY HỒ NĂM HỌC 2018 - 2019
|
.
|
STT |
Họ và Tên |
Ngày sinh |
Nam |
Lớp |
Môn |
Giải |
1 |
Nguyễn Phương Anh |
13 |
01 |
2003 |
|
10D2 |
Toán 10 |
Nhì |
2 |
Nguyễn Thanh Huyền |
28 |
05 |
2003 |
|
10A1 |
Toán 10 |
Nhì |
3 |
Nguyễn Thùy Dương |
07 |
03 |
2003 |
|
10D1 |
Toán 10 |
Ba |
4 |
Doãn Thùy Dương |
21 |
08 |
2003 |
|
10D2 |
Toán 10 |
Ba |
5 |
Nguyễn Quang Huy |
31 |
10 |
2003 |
x |
10A1 |
Toán 10 |
Ba |
6 |
Công Phương Duy |
10 |
02 |
2003 |
x |
10A1 |
Toán 10 |
KK |
7 |
Trịnh Trang Anh |
22 |
02 |
2003 |
|
10D2 |
Toán 10 |
KK |
8 |
Phạm Hà Việt Chiến |
28 |
02 |
2003 |
|
10A1 |
Lý 10 |
Nhì |
9 |
Lê Hoàng Long |
27 |
12 |
2003 |
x |
10A2 |
Lý 10 |
Nhì |
10 |
Công Nghĩa Hiếu |
13 |
12 |
2003 |
x |
10A1 |
Lý 10 |
Ba |
11 |
Đỗ Tùng Lâm |
14 |
08 |
2003 |
x |
10A1 |
Hóa 10 |
Ba |
12 |
Lương Thị Ngọc Khánh |
24 |
07 |
2003 |
|
10A3 |
Hóa 10 |
Ba |
13 |
Nguyễn Ngọc Yến |
06 |
03 |
2003 |
|
10A2 |
Hóa 10 |
Ba |
14 |
Phạm Ngọc Phong |
22 |
06 |
2003 |
x |
10A1 |
Hóa 10 |
Ba |
15 |
Trần Phương Chi |
29 |
04 |
2003 |
|
10A1 |
Hóa 10 |
KK |
16 |
Nguyễn Quang Mạnh |
28 |
07 |
2003 |
x |
10A1 |
Hóa 10 |
KK |
17 |
Nguyễn Thị Khánh Vy |
03 |
09 |
2003 |
|
10A1 |
Hóa 10 |
KK |
18 |
Trịnh Nhật Anh |
19 |
12 |
2003 |
x |
10A3 |
Hóa 10 |
KK |
19 |
Lê Trần Phương Ngân |
04 |
08 |
2003 |
|
10D2 |
Sinh 10 |
Ba |
20 |
Công Quỳnh Anh |
01 |
09 |
2003 |
|
10D1 |
Văn 10 |
Nhất |
21 |
Nguyễn Thủy Tiên |
14 |
08 |
2003 |
|
10D2 |
Văn 10 |
Nhất |
22 |
Nguyễn Ngọc Tú Linh |
12 |
09 |
2003 |
|
10D2 |
Văn 10 |
Nhất |
23 |
Đỗ Phương Anh |
08 |
11 |
2003 |
|
10D1 |
Văn 10 |
Nhì |
24 |
Hồ Thị Vân Anh |
24 |
05 |
2003 |
|
10D1 |
Văn 10 |
Nhì |
25 |
Cao Huyền My |
22 |
07 |
2003 |
|
10D2 |
Văn 10 |
Nhì |
26 |
Nguyễn Kiều Trang |
14 |
08 |
2003 |
|
10D1 |
Văn 10 |
Nhì |
27 |
Trần Phương Linh |
09 |
06 |
2003 |
|
10D2 |
Văn 10 |
Ba |
28 |
Nguyễn Khánh Ly |
13 |
07 |
2003 |
|
10D1 |
Văn 10 |
Ba |
29 |
Nguyễn Mai Linh |
12 |
11 |
2003 |
|
10D2 |
Văn 10 |
Ba |
30 |
Lê Phương Thảo |
01 |
06 |
2003 |
|
10D1 |
Văn 10 |
Ba |
31 |
Nguyễn Thái Huyền |
22 |
11 |
2003 |
|
10D1 |
Văn 10 |
KK |
32 |
Lê Thảo Anh |
12 |
10 |
2003 |
|
10D1 |
Sử 10 |
Nhì |
33 |
Nguyễn Trúc Mai |
10 |
09 |
2003 |
|
10D4 |
Sử 10 |
Nhì |
34 |
Nguyễn Thị Hoàng Anh |
28 |
06 |
2003 |
|
10D2 |
Sử 10 |
Ba |
35 |
Đỗ Bảo Nhi |
28 |
05 |
2003 |
|
10D5 |
Sử 10 |
Ba |
36 |
Nguyễn Khánh Vy |
14 |
10 |
2003 |
|
10D7 |
Sử 10 |
Ba |
37 |
Nguyễn Như Quỳnh |
29 |
12 |
2003 |
|
10D2 |
Sử 10 |
KK |
38 |
Đoàn Quỳnh Anh |
01 |
08 |
2003 |
|
10D5 |
Sử 10 |
KK |
39 |
Lê Nguyên An |
21 |
07 |
2003 |
|
10D2 |
Địa 10 |
Ba |
40 |
Quách Hương Giang |
05 |
06 |
2003 |
|
10D1 |
Địa 10 |
Ba |
41 |
Nguyễn Trúc Vi |
30 |
11 |
2003 |
|
10D2 |
Địa 10 |
KK |
42 |
Nguyễn Hồng Dung |
29 |
03 |
2003 |
|
10D2 |
Địa 10 |
KK |
43 |
Trần Lâm Hương |
14 |
02 |
2003 |
|
10D5 |
Địa 10 |
KK |
44 |
Dương Hoàng An |
14 |
04 |
2003 |
|
10D7 |
Anh 10 |
Nhì |
45 |
Phạm Lê Bảo Phúc |
31 |
12 |
2003 |
x |
10A1 |
Anh 10 |
Ba |
46 |
Trần Quốc Tiến |
02 |
11 |
2003 |
x |
10A6 |
Anh 10 |
Ba |
47 |
Đinh Nữ Ngân Hà |
03 |
10 |
2003 |
|
10D3 |
Anh 10 |
KK |
48 |
Nguyễn Ngọc Bích |
08 |
12 |
2003 |
|
10D7 |
Anh 10 |
KK |
49 |
Vũ Lê Minh Nhật |
24 |
08 |
2003 |
x |
10D2 |
Anh 10 |
KK |
50 |
Phạm Nguyễn Ngọc Hiếu |
05 |
06 |
2002 |
x |
11D1 |
Toán 11 |
Ba |
51 |
Trịnh Ngọc Khôi |
28 |
06 |
2002 |
x |
11A1 |
Toán 11 |
KK |
52 |
Lê Hoài Thu |
20 |
07 |
2002 |
|
11A1 |
Lý 11 |
Nhì |
53 |
Nguyễn Trang Anh |
02 |
09 |
2002 |
|
11A1 |
Lý 11 |
Ba |
54 |
Phan Hoàng Thịnh |
06 |
09 |
2002 |
x |
11A1 |
Lý 11 |
KK |
55 |
Lê Hoài Thu |
20 |
07 |
2002 |
|
11A1 |
Hóa 11 |
KK |
56 |
Đỗ Minh Thắng |
09 |
12 |
2002 |
x |
11A3 |
Hóa 11 |
KK |
57 |
Hoàng Gia Khánh |
06 |
10 |
2002 |
x |
11A5 |
Sinh 11 |
KK |
58 |
Nguyễn Hoàng Minh |
15 |
09 |
2002 |
x |
11A1 |
Sinh 11 |
KK |
59 |
Nguyễn Vinh Quang |
04 |
10 |
2002 |
x |
11 D1 |
Văn 11 |
Nhì |
60 |
Chu Ngọc Linh |
26 |
10 |
2002 |
|
11 D1 |
Văn 11 |
Ba |
61 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
15 |
07 |
2002 |
|
11 A1 |
Văn 11 |
Ba |
62 |
Hoàng Minh Phương |
13 |
05 |
2002 |
|
11 D2 |
Văn 11 |
Ba |
63 |
Nguyễn Phương Thảo |
29 |
06 |
2002 |
|
11 D1 |
Văn 11 |
Ba |
64 |
Vũ Nhật Thúy |
27 |
03 |
2002 |
|
11D1 |
Văn 11 |
Ba |
65 |
Công Phương Vân Anh |
29 |
04 |
2002 |
|
11 D2 |
Văn 11 |
KK |
66 |
Nguyễn Huỳnh Huệ Anh |
20 |
10 |
2002 |
|
11 D3 |
Văn 11 |
KK |
67 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
29 |
09 |
2002 |
|
11 D2 |
Văn 11 |
KK |
68 |
Nguyễn Việt Hoàng |
01 |
06 |
2002 |
x |
11A5 |
Sử 11 |
Ba |
69 |
Trần Châu Anh |
27 |
09 |
2002 |
|
11A2 |
Sử 11 |
Ba |
70 |
Nguyễn Anh Đức |
28 |
12 |
2002 |
x |
11D1 |
Sử 11 |
Ba |
71 |
Vũ Tố Uyên |
06 |
10 |
2002 |
|
11D2 |
Sử 11 |
Ba |
72 |
Công Ngọc Linh |
24 |
01 |
2002 |
|
11D2 |
Sử 11 |
KK |
73 |
Công Thùy Dương |
11 |
11 |
2002 |
|
11D1 |
Sử 11 |
KK |
74 |
Vũ Thu Thủy |
04 |
08 |
2002 |
|
11A4 |
Địa 11 |
Nhì |
75 |
Nguyễn Ngọc Linh |
05 |
07 |
2002 |
x |
11D1 |
Địa 11 |
Ba |
76 |
Đào Trà My |
29 |
01 |
2002 |
|
11D2 |
Địa 11 |
Ba |
77 |
Nguyễn Phương Linh |
16 |
12 |
2002 |
|
11D2 |
Địa 11 |
Ba |
78 |
Nguyễn Hải Yến |
06 |
03 |
2002 |
|
11D7 |
Địa 11 |
Ba |
79 |
Phạm Thị Hà Phương |
29 |
10 |
2002 |
|
11A4 |
Địa 11 |
KK |
80 |
Đào Diễm My |
29 |
01 |
2002 |
|
11D2 |
Địa 11 |
KK |
81 |
Nguyễn Tô Hoàng Đức |
29 |
10 |
2002 |
x |
11D4 |
Anh 11 |
Ba |
82 |
Cao Bá Nghĩa |
25 |
08 |
2002 |
x |
11D1 |
Anh 11 |
KK |
83 |
Công Minh Anh |
28 |
01 |
2002 |
|
11D2 |
Anh 11 |
KK |
|